Có 2 kết quả:
志愿者 zhì yuàn zhě ㄓˋ ㄩㄢˋ ㄓㄜˇ • 志願者 zhì yuàn zhě ㄓˋ ㄩㄢˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
volunteer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
volunteer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0